Characters remaining: 500/500
Translation

se colleter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se colleter" là một động từ phản thân, có nghĩa là "đối đầu" hoặc "đấu tranh" với một ai đó. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu là "va chạm" hoặc "đối đầu". thường được sử dụng khi nói về các cuộc xung đột, cạnh tranh hoặc đối kháng giữa hai hay nhiều bên.

Cách sử dụng
  • Cấu trúc:
    • "se colleter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hai hoặc nhiều bên đang đối đầu nhau. Cấu trúc của động từ phản thân, do đó bạn cần sử dụng một đại từ phản thân phù hợp như "me", "te", "se", "nous", "vous", "se".
Ví dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Les deux équipes se sont collées lors de la finale.
    • Tiếng Việt: Hai đội đã đối đầu nhau trong trận chung kết.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Français: Dans le débat, les candidats se sont collés sur plusieurs questions importantes.
    • Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, các ứng cử viên đã đối đầu về nhiều vấn đề quan trọng.
Các biến thể của từ
  • Se coller à: có nghĩa là "gắn vào" hoặc "dính vào". Ví dụ: "Il se colle à son travail" (Anh ấy gắn bó với công việc của mình).
  • Colleter: không phảimột động từ thường gặp, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ hành động dán hoặc gắn lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Confrontation: cuộc đối đầu, xung đột.
  • Affrontement: sự đối kháng, xung đột.
  • S'affronter: động từ phản thân tương tự, có nghĩa là "đối đầu nhau".
Idioms Phrased verb
  • Se frotter à: có nghĩa là "va chạm với", thường được dùng khi nói về việc đối đầu với một vấn đề khó khăn hoặc một tình huống thách thức. Ví dụ: "Il se frotte à des défis difficiles" (Anh ấy đối mặt với những thách thức khó khăn).
Chú ý
  • Từ "se colleter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể gặp từ "battre" (đánh nhau) hoặc "discuter" (thảo luận) để diễn đạt những ý tưởng tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn.
tự động từ
  1. vật nhau

Comments and discussion on the word "se colleter"